Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
field artillery


noun
movable artillery (other than antiaircraft) used by armies in the field (especially for direct support of front-line troops)
Syn:
field gun
Hypernyms:
artillery, heavy weapon, gun, ordnance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.